Từ "cảnh báo" trong tiếng Việt có nghĩa là thông báo cho ai đó biết về một điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc có thể xảy ra sai sót. "Cảnh báo" thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nhắc nhở hay thông báo cho mọi người về nguy cơ, cho đến việc thông báo từ các hệ thống máy móc, thiết bị.
Phân tích từ "cảnh báo":
"Cảnh" có nghĩa là tình huống, tình hình.
"Báo" có nghĩa là thông báo, cho biết.
Cảnh báo về một điều nguy hiểm (ví dụ: cảnh báo về thiên tai, tai nạn).
Cảnh báo từ hệ thống máy tính khi có khả năng xảy ra lỗi hoặc sai sót.
Ví dụ sử dụng từ "cảnh báo":
Cảnh báo trong đời sống hàng ngày:
Cảnh báo từ hệ thống máy tính:
Sử dụng nâng cao:
Trong nhiều lĩnh vực như y tế, môi trường, giao thông, từ "cảnh báo" được sử dụng để chỉ ra những nguy cơ tiềm ẩn mà mọi người cần chú ý.
Từ đồng nghĩa và từ liên quan:
"Thống báo" (nhưng ít sử dụng trong ngữ cảnh nguy hiểm).
"Nhắc nhở" (chỉ ra điều cần lưu ý, nhưng không nhất thiết phải là nguy hiểm).
"Khuyến cáo": thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, nhấn mạnh sự đề nghị hoặc lời khuyên về việc cần làm.
"Cảnh giác": tập trung vào việc giữ sự tỉnh táo, đề phòng nguy hiểm.
Chú ý:
"Cảnh báo" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: an toàn giao thông, y tế, công nghệ thông tin, môi trường, v.v.
Khi sử dụng từ "cảnh báo", người nói thường muốn nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống hoặc thông báo thông tin quan trọng mà mọi người cần lưu ý.